Hàng
hóa
|
Hộp vuông/ ống vuông
|
Mác
thép
|
SS400,
S235JR, S275JR, S355JR, Q245, Q345
|
Tiêu
chuẩn
|
ASTM, JIN, DIN, AISI, SUS, GB, EN…
|
Kích
thước
|
20x20
tới 400x400
|
Độ
dày
|
Độ
dày 0.7 mm – 40mm
|
Chiều
dài
|
6m
|
Bề
mặt
|
Đen,
mạ kẽm, kẽm nhúng nóng, sơn, quét dầu…
|
Ứng
dụng
|
1.
Các ngành
công nghiệp dịch vụ chung như: xăng dầu, thực phẩm, hóa chất, giấy, phân bón,
vải, điện, hàng không, hạt nhân, nhà xưởng..
2.
Vận
chuyển chất lỏng, khí đốt, dầu
3.
Truyền
áp suất và nhiệt ( nồi hơi, lò hơi…)
4.
Xây
dựng cơ bản và trang trí
5.
Trao
đổi nhiệt
|
Liên
lạc
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ
XUẤT NHẬP KHẨU THÉP THUẬN THIÊN
Địa chỉ:
10/18A đường số 4, Khu phố 5, Trường Thọ, Thủ Đức, Hồ CHí Minh
Điện thoại:
0822466999 - 0983259292
Email:
thuanthiensteel@gmail.com
Web:
thepthuanthien.com
|
Thép hộp vuông 90x90 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 90x90x1.8 | 90 | x | 90 | x | 1.8 | x | 6,000 | (mm) | 29.91 | kg |
2 | Thép hộp vuông 90x90x2.0 | 90 | x | 90 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 33.16 | kg |
3 | Thép hộp vuông 90x90x2.5 | 90 | x | 90 | x | 2.5 | x | 6,000 | (mm) | 41.21 | kg |
4 | Thép hộp vuông 90x90x2.8 | 90 | x | 90 | x | 2.8 | x | 6,000 | (mm) | 46.00 | kg |
5 | Thép hộp vuông 90x90x3.0 | 90 | x | 90 | x | 3.0 | x | 6,000 | (mm) | 49.17 | kg |
6 | Thép hộp vuông 90x90x4.0 | 90 | x | 90 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 64.81 | kg |
7 | Thép hộp vuông 90x90x4.5 | 90 | x | 90 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 72.49 | kg |
8 | Thép hộp vuông 90x90x5.0 | 90 | x | 90 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 80.07 | kg |
9 | Thép hộp vuông 90x90x6.0 | 90 | x | 90 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 94.95 | kg |
0 comments:
Post a Comment