Mô tả sản phẩm
Định danh:
Tiêu chuẩn ứng dụng sản xuất: GB, EN, JIS
Kích thước: 500mm – 400mm
Mác thép: Q235, Q345, S235JR, S355JR, S275JR, SS400, ASTM A36
Grade
|
Nguyên tố (%)
| |||||
C
|
Mn
|
S
|
P
|
Si
| ||
Q235
|
B
|
0.12-0.20
|
0.3-0.7
|
≦0.045
|
≦0.045
|
≦0.3
|
Grade
|
Yielding Strength Point(Mpa)
| ||||
Q235B
|
Thickness(mm)
| ||||
≦16
|
>16-40
|
>40-60
|
>60-100
| ||
≧235
|
≧225
|
≧215
|
≧205
| ||
Tensile Strength(Mpa)
|
Elongation After Fracture(%)
| ||||
Thickness(mm)
| |||||
≦16
|
>16-40
|
>40-60
|
>60-100
| ||
375-500
|
≧26
|
≧25
|
≧24
|
≧23
|
ỨNG DỤNG:
Nhà kho, sân vận động, công viên, giao thông vận tải, xây dựng, mái vòm nhà, khung nhà xưởng, hàng rào chắn, đinh tán, công nghiệp dầu khí…
Quy cách
|
H (mm)
|
B (mm)
|
t1(mm)
|
L (m)
|
W (kg/m)
|
Thép hình chữ U 50x32x4.4
|
50
|
32
|
4,4
|
6
|
4,48
|
Thép hình chữ U 60x36x4.4
|
60
|
36
|
4,4
|
6
|
5,90
|
Thép hình chữ U80x40x4.5
|
80
|
40
|
4,5
|
6
|
7,05
|
Thép hình chữ U 100x46x4.5
|
100
|
46
|
4,5
|
6
|
8,59
|
Thép hình chữ U120x52x4.8
|
120
|
52
|
4,8
|
6
|
10,48
|
Thép hình chữ U 140x58x4.9
|
140
|
58
|
4,9
|
6m/9m/12m
|
12,30
|
Thép hình chữ U 150x75x6.5
|
150
|
75
|
6,5
|
6m/9m/12m
|
18,60
|
Thép hình chữ U 160x64x5
|
160
|
64
|
5
|
6m/9m/12m
|
14,20
|
Thép hình chữ U 180x68x6
|
180
|
68
|
6
|
12
|
18.16
|
Thép hình chữ U 180x68x6.5
|
180
|
68
|
6.5
|
12
|
18.4
|
Thép hình chữ U180x75x5.1
|
180
|
75
|
5,1
|
12
|
17.4
|
Thép hình chữ U 200x73x6.0
|
200
|
73
|
6,0
|
12
|
21,30
|
Thép hình chữ U 200x73x7
|
200
|
73
|
7,0
|
12
|
23,70
|
Thép hình chữ U 200x76x5.2
|
200
|
76
|
5,2
|
12
|
18,40
|
Thép hình chữ U 200x80x7.5
|
200
|
80
|
7,5
|
12
|
24,60
|
Thép hình chữ U 240x90x5.6
|
240
|
90
|
5,6
|
12
|
24
|
Thép hình chữ U 250x90x9
|
250
|
90
|
9
|
12
|
34,60
|
Thép hình chữ U 250x78x6.8
|
250
|
78
|
6.8
|
12
|
25,50
|
Thép hình chữ U 280x85x9.9
|
280
|
85
|
9,9
|
12
|
34,81
|
Thép hình chữ U 300x90x9
|
300
|
90
|
9
|
12
|
38,10
|
Thép hình chữ U 300x88x7
|
300
|
88
|
7
|
12
|
34.6
|
Thép hình chữ U 300x90x12
|
300
|
90
|
12
|
12
|
48.6
|
Thép hình chữ U 380x100x10.5
|
380
|
100
|
10.5
|
12
|
54.5
|
0 comments:
Post a Comment