THÉP HÌNH U 80x40x4
ĐỊNH DANH:
Thép hình U hay C là thép cuốn nóng, thép kết cấu nhẹ có hình dạng chữ U, hay chữ C với các góc bán kính trong. Điều này thực sự lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung, sản xuất và sửa chữa sử dụng thép. Thép U hoặc C được sử dụng rộng trong bảo trì công nghiệp, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, xe tải, rơ moóc, Hình dạng của thép C/U tạo thêm độ cứng, tải lực hơn thép góc theo chiều dọc hay chiều ngang. Hình dạng thép (dạng Channel) rất dễ dàng để hàn, cắt, tạo hình và tính toán thiết kế phù hợp.
Thép hình U hay C là thép cuốn nóng, thép kết cấu nhẹ có hình dạng chữ U, hay chữ C với các góc bán kính trong. Điều này thực sự lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung, sản xuất và sửa chữa sử dụng thép. Thép U hoặc C được sử dụng rộng trong bảo trì công nghiệp, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, xe tải, rơ moóc, Hình dạng của thép C/U tạo thêm độ cứng, tải lực hơn thép góc theo chiều dọc hay chiều ngang. Hình dạng thép (dạng Channel) rất dễ dàng để hàn, cắt, tạo hình và tính toán thiết kế phù hợp.
Mô tả sản phẩm:
Vật liệu sử dụng: Thép U, Inox U, Nhôm U, Đồng U, Hợp kim, mạ kẽm,
nhúng kẽm
Bề mặt sản phẩm khi hoàn thiện: Đen, sơn, mạ kẽm, nhúng kẽm nóng,
Ứng dụng: Hàng rào bảo vệ, thanh cố định, thanh định hướng,
thanh bao phủ, thanh chèn, trang trí, chân đế, thanh trượt, thanh trợ lực, nẹp
gia cường, xà gồ, xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiệp, nhà xưởng, giao
thông vận tải, máy công nghiệp,máy nông nghiệp…
Tiêu chuẩn: ASTM, BS, DIN, GB, JIS,..
Mác thép: Q235,
Q345, A36, Ss400, S235JR, S275JR, S355JR…
Quy cách | H (mm) | B (mm) | t1(mm) | L (m) | W (kg/m) |
Thép hình chữ U 50x32x4.4 | 50 | 32 | 4,4 | 6 | 4,48 |
Thép hình chữ U 60x36x4.4 | 60 | 36 | 4,4 | 6 | 5,90 |
Thép hình chữ U80x40x4.5 | 80 | 40 | 4,5 | 6 | 7,05 |
Thép hình chữ U 100x46x4.5 | 100 | 46 | 4,5 | 6 | 8,59 |
Thép hình chữ U120x52x4.8 | 120 | 52 | 4,8 | 6 | 10,48 |
Thép hình chữ U 140x58x4.9 | 140 | 58 | 4,9 | 6m/9m/12m | 12,30 |
Thép hình chữ U 150x75x6.5 | 150 | 75 | 6,5 | 6m/9m/12m | 18,60 |
Thép hình chữ U 160x64x5 | 160 | 64 | 5 | 6m/9m/12m | 14,20 |
Thép hình chữ U 180x68x6 | 180 | 68 | 6 | 12 | 18.16 |
Thép hình chữ U 180x68x6.5 | 180 | 68 | 6.5 | 12 | 18.4 |
Thép hình chữ U180x75x5.1 | 180 | 75 | 5,1 | 12 | 17.4 |
Thép hình chữ U 200x73x6.0 | 200 | 73 | 6,0 | 12 | 21,30 |
Thép hình chữ U 200x73x7 | 200 | 73 | 7,0 | 12 | 23,70 |
Thép hình chữ U 200x76x5.2 | 200 | 76 | 5,2 | 12 | 18,40 |
Thép hình chữ U 200x80x7.5 | 200 | 80 | 7,5 | 12 | 24,60 |
Thép hình chữ U 240x90x5.6 | 240 | 90 | 5,6 | 12 | 24 |
Thép hình chữ U 250x90x9 | 250 | 90 | 9 | 12 | 34,60 |
Thép hình chữ U 250x78x6.8 | 250 | 78 | 6.8 | 12 | 25,50 |
Thép hình chữ U 280x85x9.9 | 280 | 85 | 9,9 | 12 | 34,81 |
Thép hình chữ U 300x90x9 | 300 | 90 | 9 | 12 | 38,10 |
Thép hình chữ U 300x88x7 | 300 | 88 | 7 | 12 | 34.6 |
Thép hình chữ U 300x90x12 | 300 | 90 | 12 | 12 | 48.6 |
Thép hình chữ U 380x100x10.5 | 380 | 100 | 10.5 | 12 | 54.5 |
Thép hình chữ U 400x100x10.5 | 400 | 100 | 10.5 | 12 | 54.98 |
0 comments:
Post a Comment