Thép hộp vuông chống lại sự ăn mòn kim loại do góc của nó có hình dạng hơi tròn, sẽ bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn tốt hơn những loại thép có góc hình góc. Điều này hoàn toàn đúng cho những trường hợp khớp nối giữa các thép hộp vuông với nhau vì sự chuyển tiếp nhẵn, liền mạch, trôi chảy. Khả năng chống ăn mòn kim loại tăng lên khi được sơn phủ. Bề mặt tiếp xúc với vật chất khác chỉ từ 20 tới 50% nên cũng được bảo vệ tốt hơn. Rất nhiều thí nghiệm được tiến hành tiến trính ăn mòn bên trong của vất chất ở nhiều nước khác nhau đã đưa ra kết luận: sự ăn mòn bên trong của thép hộp không xảy ra.
Chống lại sự vặn xoắn:
Khả năng chịu lực và phân tán các lực:
Tỷ suất nén/ Kết cấu chịu nén
Sức căng bề mặt
Khả năng uốn cong
Lợi ích khác: Có thể được lấp đầy khoảng rỗng bên trong bằng bê tông, vẫn đảm bảo tính đồng chất và khả năng chịu lực nhưng hiệu quả chi phí rất cao. Các sợi vi mô của thép được bảo vệ do sự lưu thông của nước, chất khí. Sự lưu thông của nhiệt và chất khí đảm bảo sự bền vững lâu dài của thép.
Đặc tính thẩm mỹ
2. Ứng dụng
Tòa nhà cao tầng: cột đứng, thân rỗng, vòm mái
Xây cầu
Công trình xây dựng ngoài biển: dàn khoan, trụ tháp, bờ kè
Chế tạo máy CNC, cần trục, cẩu..
Hàng nhập khẩu từ Nhật, Nga, Hàn, Trung.
Mới 100%
Thép hộp vuông 20x20 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 20x20x0.7 | 20 | x | 20 | x | 0.7 | x | 6,000 | (mm) | 2.55 | kg |
2 | Thép hộp vuông 20x20x0.8 | 20 | x | 20 | x | 0.8 | x | 6,000 | (mm) | 2.89 | kg |
3 | Thép hộp vuông 20x20x0.9 | 20 | x | 20 | x | 0.9 | x | 6,000 | (mm) | 3.24 | kg |
4 | Thép hộp vuông 20x20x1.0 | 20 | x | 20 | x | 1.0 | x | 6,000 | (mm) | 3.58 | kg |
5 | Thép hộp vuông 20x20x1.1 | 20 | x | 20 | x | 1.1 | x | 6,000 | (mm) | 3.92 | kg |
6 | Thép hộp vuông 20x20x1.4 | 20 | x | 20 | x | 1.4 | x | 6,000 | (mm) | 4.91 | kg |
7 | Thép hộp vuông 20x20x2.0 | 20 | x | 20 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 6.78 | kg |
Thép hộp vuông 25x25 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 25x25x0.7 | 25 | x | 25 | x | 0.7 | x | 6,000 | (mm) | 3.20 | kg |
2 | Thép hộp vuông 25x25x0.8 | 25 | x | 25 | x | 0.8 | x | 6,000 | (mm) | 3.65 | kg |
3 | Thép hộp vuông 25x25x0.9 | 25 | x | 25 | x | 0.9 | x | 6,000 | (mm) | 4.09 | kg |
4 | Thép hộp vuông 25x25x1.0 | 25 | x | 25 | x | 1.0 | x | 6,000 | (mm) | 4.52 | kg |
5 | Thép hộp vuông 25x25x1.1 | 25 | x | 25 | x | 1.1 | x | 6,000 | (mm) | 4.95 | kg |
6 | Thép hộp vuông 25x25x1.2 | 25 | x | 25 | x | 1.2 | x | 6,000 | (mm) | 5.38 | kg |
7 | Thép hộp vuông 25x25x1.4 | 25 | x | 25 | x | 1.4 | x | 6,000 | (mm) | 6.22 | kg |
8 | Thép hộp vuông 25x25x2.0 | 25 | x | 25 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 8.67 | kg |
Thép hộp vuông 30x30 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 30x30x0.7 | 30 | x | 30 | x | 0.7 | x | 6,000 | (mm) | 3.86 | kg |
2 | Thép hộp vuông 30x30x0.8 | 30 | x | 30 | x | 0.8 | x | 6,000 | (mm) | 4.40 | kg |
3 | Thép hộp vuông 30x30x0.9 | 30 | x | 30 | x | 0.9 | x | 6,000 | (mm) | 4.93 | kg |
4 | Thép hộp vuông 30x30x1.0 | 30 | x | 30 | x | 1.0 | x | 6,000 | (mm) | 5.46 | kg |
5 | Thép hộp vuông 30x30x1.1 | 30 | x | 30 | x | 1.1 | x | 6,000 | (mm) | 5.99 | kg |
6 | Thép hộp vuông 30x30x1.2 | 30 | x | 30 | x | 1.2 | x | 6,000 | (mm) | 6.51 | kg |
7 | Thép hộp vuông 30x30x1.4 | 30 | x | 30 | x | 1.4 | x | 6,000 | (mm) | 7.54 | kg |
8 | Thép hộp vuông 30x30x1.5 | 30 | x | 30 | x | 1.5 | x | 6,000 | (mm) | 8.05 | kg |
9 | Thép hộp vuông 30x30x1.8 | 30 | x | 30 | x | 1.8 | x | 6,000 | (mm) | 9.56 | kg |
10 | Thép hộp vuông 30x30x2.0 | 30 | x | 30 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 10.55 | kg |
11 | Thép hộp vuông 30x30x2.5 | 30 | x | 30 | x | 2.5 | x | 6,000 | (mm) | 12.95 | kg |
12 | Thép hộp vuông 30x30x3.0 | 30 | x | 30 | x | 3.0 | x | 6,000 | (mm) | 15.26 | kg |
Thép hộp vuông 40x40 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 40x40x0.8 | 40 | x | 40 | x | 0.8 | x | 6,000 | (mm) | 5.91 | kg |
2 | Thép hộp vuông 40x40x0.9 | 40 | x | 40 | x | 0.9 | x | 6,000 | (mm) | 6.63 | kg |
3 | Thép hộp vuông 40x40x1.0 | 40 | x | 40 | x | 1.0 | x | 6,000 | (mm) | 7.35 | kg |
4 | Thép hộp vuông 40x40x1.1 | 40 | x | 40 | x | 1.1 | x | 6,000 | (mm) | 8.06 | kg |
5 | Thép hộp vuông 40x40x1.2 | 40 | x | 40 | x | 1.2 | x | 6,000 | (mm) | 8.77 | kg |
6 | Thép hộp vuông 40x40x1.4 | 40 | x | 40 | x | 1.4 | x | 6,000 | (mm) | 10.18 | kg |
7 | Thép hộp vuông 40x40x1.5 | 40 | x | 40 | x | 1.5 | x | 6,000 | (mm) | 10.88 | kg |
8 | Thép hộp vuông 40x40x1.8 | 40 | x | 40 | x | 1.8 | x | 6,000 | (mm) | 12.95 | kg |
9 | Thép hộp vuông 40x40x2.0 | 40 | x | 40 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 14.32 | kg |
10 | Thép hộp vuông 40x40x2.5 | 40 | x | 40 | x | 2.5 | x | 6,000 | (mm) | 17.66 | kg |
11 | Thép hộp vuông 40x40x3.0 | 40 | x | 40 | x | 3.0 | x | 6,000 | (mm) | 20.91 | kg |
Thép hộp vuông 50x50 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 50x50x1.1 | 50 | x | 50 | x | 1.1 | x | 6,000 | (mm) | 10.13 | kg |
2 | Thép hộp vuông 50x50x1.2 | 50 | x | 50 | x | 1.2 | x | 6,000 | (mm) | 11.03 | kg |
3 | Thép hộp vuông 50x50x1.4 | 50 | x | 50 | x | 1.4 | x | 6,000 | (mm) | 12.82 | kg |
4 | Thép hộp vuông 50x50x1.5 | 50 | x | 50 | x | 1.5 | x | 6,000 | (mm) | 13.71 | kg |
5 | Thép hộp vuông 50x50x1.8 | 50 | x | 50 | x | 1.8 | x | 6,000 | (mm) | 16.35 | kg |
6 | Thép hộp vuông 50x50x2.0 | 50 | x | 50 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 18.09 | kg |
7 | Thép hộp vuông 50x50x2.5 | 50 | x | 50 | x | 2.5 | x | 6,000 | (mm) | 22.37 | kg |
8 | Thép hộp vuông 50x50x2.8 | 50 | x | 50 | x | 2.8 | x | 6,000 | (mm) | 24.90 | kg |
9 | Thép hộp vuông 50x50x3.0 | 50 | x | 50 | x | 3.0 | x | 6,000 | (mm) | 26.56 | kg |
10 | Thép hộp vuông 50x50x4 | 50 | x | 50 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 34.67 | kg |
11 | Thép hộp vuông 50x50x4.5 | 50 | x | 50 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 38.57 | kg |
12 | Thép hộp vuông 50x50x5 | 50 | x | 50 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 42.39 | kg |
13 | Thép hộp vuông 50x50x6 | 50 | x | 50 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 49.74 | kg |
14 | Thép hộp vuông 50x50x8 | 50 | x | 50 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 63.30 | kg |
Thép hộp vuông 60x60 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 60x60x1.2 | 60 | x | 60 | x | 1.2 | x | 6,000 | (mm) | 13.29 | kg |
2 | Thép hộp vuông 60x60x1.4 | 60 | x | 60 | x | 1.4 | x | 6,000 | (mm) | 15.46 | kg |
3 | Thép hộp vuông 60x60x1.5 | 60 | x | 60 | x | 1.5 | x | 6,000 | (mm) | 16.53 | kg |
4 | Thép hộp vuông 60x60x1.8 | 60 | x | 60 | x | 1.8 | x | 6,000 | (mm) | 19.74 | kg |
5 | Thép hộp vuông 60x60x2.0 | 60 | x | 60 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 21.85 | kg |
6 | Thép hộp vuông 60x60x2.5 | 60 | x | 60 | x | 2.5 | x | 6,000 | (mm) | 27.08 | kg |
7 | Thép hộp vuông 60x60x2.8 | 60 | x | 60 | x | 2.8 | x | 6,000 | (mm) | 30.17 | kg |
8 | Thép hộp vuông 60x60x3.0 | 60 | x | 60 | x | 3.0 | x | 6,000 | (mm) | 32.22 | kg |
9 | Thép hộp vuông 60x60x3.2 | 60 | x | 60 | x | 3.2 | x | 6,000 | (mm) | 34.24 | kg |
9 | Thép hộp vuông 60x60x4.0 | 60 | x | 60 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 42.20 | kg |
9 | Thép hộp vuông 60x60x4.5 | 60 | x | 60 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 47.05 | kg |
9 | Thép hộp vuông 60x60x5.0 | 60 | x | 60 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 51.81 | kg |
9 | Thép hộp vuông 60x60x6.0 | 60 | x | 60 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 61.04 | kg |
Thép hộp vuông 70x70 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 70x70x1.8 | 70 | x | 70 | x | 1.8 | x | 6,000 | (mm) | 23.13 | kg |
2 | Thép hộp vuông 70x70x2.0 | 70 | x | 70 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 25.62 | kg |
3 | Thép hộp vuông 70x70x2.5 | 70 | x | 70 | x | 2.5 | x | 6,000 | (mm) | 31.79 | kg |
4 | Thép hộp vuông 70x70x2.8 | 70 | x | 70 | x | 2.8 | x | 6,000 | (mm) | 35.45 | kg |
5 | Thép hộp vuông 70x70x3.0 | 70 | x | 70 | x | 3.0 | x | 6,000 | (mm) | 37.87 | kg |
6 | Thép hộp vuông 70x70x3.2 | 70 | x | 70 | x | 3.2 | x | 6,000 | (mm) | 40.27 | kg |
7 | Thép hộp vuông 70x70x4.0 | 70 | x | 70 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 49.74 | kg |
8 | Thép hộp vuông 70x70x4.5 | 70 | x | 70 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 55.53 | kg |
9 | Thép hộp vuông 70x70x5.0 | 70 | x | 70 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 61.23 | kg |
10 | Thép hộp vuông 70x70x6.0 | 70 | x | 70 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 72.35 | kg |
Thép hộp vuông75x75 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông75x75x1.8 | 75 | x | 75 | x | 1.8 | x | 6,000 | (mm) | 24.82 | kg |
2 | Thép hộp vuông75x75x2.0 | 75 | x | 75 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 27.51 | kg |
3 | Thép hộp vuông75x75x2.5 | 75 | x | 75 | x | 2.5 | x | 6,000 | (mm) | 34.15 | kg |
4 | Thép hộp vuông75x75x2.8 | 75 | x | 75 | x | 2.8 | x | 6,000 | (mm) | 38.09 | kg |
5 | Thép hộp vuông75x75x3.0 | 75 | x | 75 | x | 3.0 | x | 6,000 | (mm) | 40.69 | kg |
6 | Thép hộp vuông75x75x3.2 | 75 | x | 75 | x | 3.2 | x | 6,000 | (mm) | 43.29 | kg |
7 | Thép hộp vuông75x75x4.0 | 75 | x | 75 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 53.51 | kg |
8 | Thép hộp vuông75x75x4.5 | 75 | x | 75 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 59.77 | kg |
9 | Thép hộp vuông75x75x5.0 | 75 | x | 75 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 65.94 | kg |
10 | Thép hộp vuông75x75x6.0 | 75 | x | 75 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 78.00 | kg |
Thép hộp vuông 80x80 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 80x80x1.8 | 80 | x | 80 | x | 1.8 | x | 6,000 | (mm) | 26.52 | kg |
2 | Thép hộp vuông 80x80x2.0 | 80 | x | 80 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 29.39 | kg |
3 | Thép hộp vuông 80x80x2.5 | 80 | x | 80 | x | 2.5 | x | 6,000 | (mm) | 36.50 | kg |
4 | Thép hộp vuông 80x80x2.8 | 80 | x | 80 | x | 2.8 | x | 6,000 | (mm) | 40.72 | kg |
5 | Thép hộp vuông 80x80x3.0 | 80 | x | 80 | x | 3.0 | x | 6,000 | (mm) | 43.52 | kg |
6 | Thép hộp vuông 80x80x3.2 | 80 | x | 80 | x | 3.2 | x | 6,000 | (mm) | 46.30 | kg |
7 | Thép hộp vuông 80x80x4.0 | 80 | x | 80 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 57.27 | kg |
8 | Thép hộp vuông 80x80x4.5 | 80 | x | 80 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 64.01 | kg |
9 | Thép hộp vuông 80x80x5.0 | 80 | x | 80 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 70.65 | kg |
10 | Thép hộp vuông 80x80x6.0 | 80 | x | 80 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 83.65 | kg |
Thép hộp vuông 90x90 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 90x90x1.8 | 90 | x | 90 | x | 1.8 | x | 6,000 | (mm) | 29.91 | kg |
2 | Thép hộp vuông 90x90x2.0 | 90 | x | 90 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 33.16 | kg |
3 | Thép hộp vuông 90x90x2.5 | 90 | x | 90 | x | 2.5 | x | 6,000 | (mm) | 41.21 | kg |
4 | Thép hộp vuông 90x90x2.8 | 90 | x | 90 | x | 2.8 | x | 6,000 | (mm) | 46.00 | kg |
5 | Thép hộp vuông 90x90x3.0 | 90 | x | 90 | x | 3.0 | x | 6,000 | (mm) | 49.17 | kg |
6 | Thép hộp vuông 90x90x4.0 | 90 | x | 90 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 64.81 | kg |
7 | Thép hộp vuông 90x90x4.5 | 90 | x | 90 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 72.49 | kg |
8 | Thép hộp vuông 90x90x5.0 | 90 | x | 90 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 80.07 | kg |
9 | Thép hộp vuông 90x90x6.0 | 90 | x | 90 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 94.95 | kg |
Thép hộp vuông 100x100 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 100x100x1.8 | 100 | x | 100 | x | 1.8 | x | 6,000 | (mm) | 33.30 | kg |
2 | Thép hộp vuông 100x100x2.0 | 100 | x | 100 | x | 2.0 | x | 6,000 | (mm) | 36.93 | kg |
3 | Thép hộp vuông 100x100x2.5 | 100 | x | 100 | x | 2.5 | x | 6,000 | (mm) | 45.92 | kg |
4 | Thép hộp vuông 100x100x3.0 | 100 | x | 100 | x | 3.0 | x | 6,000 | (mm) | 54.82 | kg |
5 | Thép hộp vuông 100x100x4.0 | 100 | x | 100 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 72.35 | kg |
6 | Thép hộp vuông 100x100x4.5 | 100 | x | 100 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 80.96 | kg |
7 | Thép hộp vuông 100x100x5.0 | 100 | x | 100 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 89.49 | kg |
8 | Thép hộp vuông 100x100x6.0 | 100 | x | 100 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 106.26 | kg |
9 | Thép hộp vuông 100x100x8.0 | 100 | x | 100 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 138.66 | kg |
Thép hộp vuông 100x100x9.0 | 100 | x | 100 | x | 9.0 | x | 6,000 | (mm) | 154.30 | kg | |
10 | Thép hộp vuông 100x100x10.0 | 100 | x | 100 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 169.56 | kg |
11 | Thép hộp vuông 100x100x12.0 | 100 | x | 100 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 198.95 | kg |
Thép hộp vuông 120x120 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 120x120x5.0 | 120 | x | 120 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 108.33 | kg |
Thép hộp vuông 120x120x6.0 | 120 | x | 120 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 128.87 | kg | |
Thép hộp vuông 120x120x8.0 | 120 | x | 120 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 168.81 | kg | |
Thép hộp vuông 120x120x9.0 | 120 | x | 120 | x | 9.0 | x | 6,000 | (mm) | 188.21 | kg | |
Thép hộp vuông 120x120x10 | 120 | x | 120 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 207.24 | kg | |
2 | Thép hộp vuông 120x120x12 | 120 | x | 120 | x | 12.00 | x | 6,000 | (mm) | 128.87 | kg |
Thép hộp vuông 120x120x12.5 | 120 | x | 120 | x | 12.5 | x | 6,000 | (mm) | 168.81 | kg | |
Thép hộp vuông 125x125 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 125x125x3.0 | 125 | x | 125 | x | 3.0 | x | 6,000 | (mm) | 68.95 | kg |
2 | Thép hộp vuông 125x125x4.0 | 125 | x | 125 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 91.19 | kg |
3 | Thép hộp vuông 125x125x4.5 | 125 | x | 125 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 102.16 | kg |
4 | Thép hộp vuông 125x125x5.0 | 125 | x | 125 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 113.04 | kg |
5 | Thép hộp vuông 125x125x6 | 125 | x | 125 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 134.52 | kg |
6 | Thép hộp vuông 125x125x6.3 | 125 | x | 125 | x | 6.3 | x | 6,000 | (mm) | 140.89 | kg |
7 | Thép hộp vuông 125x125x8 | 125 | x | 125 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 176.34 | kg |
8 | Thép hộp vuông 125x125x9 | 125 | x | 125 | x | 9.0 | x | 6,000 | (mm) | 196.69 | kg |
9 | Thép hộp vuông 125x125x9.5 | 125 | x | 125 | x | 9.5 | x | 6,000 | (mm) | 206.72 | kg |
10 | Thép hộp vuông 125x125x10 | 125 | x | 125 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 216.66 | kg |
11 | Thép hộp vuông 125x125x12 | 125 | x | 125 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 255.47 | kg |
Thép hộp vuông 140x140 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 140x140x5 | 140 | x | 140 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 127.17 | kg |
2 | Thép hộp vuông 140x140x6 | 140 | x | 140 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 151.47 | kg |
3 | Thép hộp vuông 140x140x8 | 140 | x | 140 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 198.95 | kg |
3 | Thép hộp vuông 140x140x9 | 140 | x | 140 | x | 9.0 | x | 6,000 | (mm) | 222.12 | kg |
3 | Thép hộp vuông 140x140x10 | 140 | x | 140 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 244.92 | kg |
3 | Thép hộp vuông 140x140x12 | 140 | x | 140 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 289.38 | kg |
Thép hộp vuông 150x150 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 150x150x4 | 150 | x | 150 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 110.03 | kg |
2 | Thép hộp vuông 150x150x4.5 | 150 | x | 150 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 123.35 | kg |
3 | Thép hộp vuông 150x150x5 | 150 | x | 150 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 136.59 | kg |
4 | Thép hộp vuông 150x150x6 | 150 | x | 150 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 162.78 | kg |
5 | Thép hộp vuông 150x150x8 | 150 | x | 150 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 214.02 | kg |
6 | Thép hộp vuông 150x150x10 | 150 | x | 150 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 263.76 | kg |
7 | Thép hộp vuông 150x150x12 | 150 | x | 150 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 311.99 | kg |
Thép hộp vuông 160x160 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 160x160x5 | 160 | x | 160 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 146.01 | kg |
2 | Thép hộp vuông 160x160x6 | 160 | x | 160 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 174.08 | kg |
3 | Thép hộp vuông 160x160x8 | 160 | x | 160 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 229.09 | kg |
4 | Thép hộp vuông 160x160x9 | 160 | x | 160 | x | 9.0 | x | 6,000 | (mm) | 256.04 | kg |
5 | Thép hộp vuông 160x160x10 | 160 | x | 160 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 282.60 | kg |
6 | Thép hộp vuông 160x160x12 | 160 | x | 160 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 334.60 | kg |
Thép hộp vuông 175x175 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 175x175x4.5 | 175 | x | 175 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 144.55 | kg |
2 | Thép hộp vuông 175x175x5 | 175 | x | 175 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 160.14 | kg |
3 | Thép hộp vuông 175x175x6 | 175 | x | 175 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 191.04 | kg |
4 | Thép hộp vuông 175x175x8 | 175 | x | 175 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 251.70 | kg |
5 | Thép hộp vuông 175x175x9 | 175 | x | 175 | x | 9.0 | x | 6,000 | (mm) | 281.47 | kg |
6 | Thép hộp vuông 175x175x10 | 175 | x | 175 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 310.86 | kg |
7 | Thép hộp vuông 175x175x12 | 175 | x | 175 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 368.51 | kg |
Thép hộp vuông 180x180 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 180x180x5 | 180 | x | 180 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 164.85 | kg |
2 | Thép hộp vuông 180x180x6 | 180 | x | 180 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 196.69 | kg |
3 | Thép hộp vuông 180x180x8 | 180 | x | 180 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 259.24 | kg |
4 | Thép hộp vuông 180x180x10 | 180 | x | 180 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 320.28 | kg |
4 | Thép hộp vuông 180x180x12 | 180 | x | 180 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 379.81 | kg |
Thép hộp vuông 200x200 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 200x200x4 | 200 | x | 200 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 147.71 | kg |
2 | Thép hộp vuông 200x200x4.5 | 200 | x | 200 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 165.74 | kg |
3 | Thép hộp vuông 200x200x5 | 200 | x | 200 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 183.69 | kg |
4 | Thép hộp vuông 200x200x6 | 200 | x | 200 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 219.30 | kg |
5 | Thép hộp vuông 200x200x8 | 200 | x | 200 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 289.38 | kg |
6 | Thép hộp vuông 200x200x10 | 200 | x | 200 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 357.96 | kg |
7 | Thép hộp vuông 200x200x12 | 200 | x | 200 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 425.03 | kg |
8 | Thép hộp vuông 200x200x12.5 | 200 | x | 200 | x | 12.5 | x | 6,000 | (mm) | 441.56 | kg |
9 | Thép hộp vuông 200x200x16 | 200 | x | 200 | x | 16.0 | x | 6,000 | (mm) | 554.65 | kg |
Thép hộp vuông 220x220 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 200x200x4 | 220 | x | 220 | x | 4.0 | x | 6,000 | (mm) | 162.78 | kg |
2 | Thép hộp vuông 200x200x4.5 | 220 | x | 220 | x | 4.5 | x | 6,000 | (mm) | 182.70 | kg |
3 | Thép hộp vuông 200x200x5 | 220 | x | 220 | x | 5.0 | x | 6,000 | (mm) | 202.53 | kg |
4 | Thép hộp vuông 200x200x6 | 220 | x | 220 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 241.91 | kg |
5 | Thép hộp vuông 200x200x8 | 220 | x | 220 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 319.53 | kg |
6 | Thép hộp vuông 200x200x10 | 220 | x | 220 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 395.64 | kg |
7 | Thép hộp vuông 200x200x12 | 220 | x | 220 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 470.25 | kg |
8 | Thép hộp vuông 200x200x12.5 | 220 | x | 220 | x | 12.5 | x | 6,000 | (mm) | 488.66 | kg |
9 | Thép hộp vuông 200x200x16 | 220 | x | 220 | x | 16.0 | x | 6,000 | (mm) | 614.94 | kg |
Thép hộ vuông 250x250 | |||||||||||
1 | Thép hộ vuông 250x250x5 | 250 | x | 250 | x | 5 | x | 6,000 | (mm) | 230.79 | kg |
2 | Thép hộ vuông 250x250x6 | 250 | x | 250 | x | 6 | x | 6,000 | (mm) | 275.82 | kg |
3 | Thép hộ vuông 250x250x8 | 250 | x | 250 | x | 8 | x | 6,000 | (mm) | 364.74 | kg |
4 | Thép hộ vuông 250x250x10 | 250 | x | 250 | x | 10 | x | 6,000 | (mm) | 452.16 | kg |
5 | Thép hộ vuông 250x250x12 | 250 | x | 250 | x | 12 | x | 6,000 | (mm) | 538.07 | kg |
6 | Thép hộ vuông 250x250x16 | 250 | x | 250 | x | 16 | x | 6,000 | (mm) | 705.37 | kg |
Thép hộp vuông 300x300 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 300x300x6 | 300 | x | 300 | x | 6.0 | x | 6,000 | (mm) | 332.34 | kg |
2 | Thép hộp vuông 300x300x6.3 | 300 | x | 300 | x | 6.3 | x | 6,000 | (mm) | 348.60 | kg |
3 | Thép hộp vuông 300x300x8 | 300 | x | 300 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 440.10 | kg |
4 | Thép hộp vuông 300x300x10 | 300 | x | 300 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 546.36 | kg |
5 | Thép hộp vuông 300x300x12 | 300 | x | 300 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 651.11 | kg |
6 | Thép hộp vuông 300x300x12.5 | 300 | x | 300 | x | 12.5 | x | 6,000 | (mm) | 677.06 | kg |
7 | Thép hộp vuông 300x300x16 | 300 | x | 300 | x | 16.0 | x | 6,000 | (mm) | 856.09 | kg |
Thép hộp vuông 350x350 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 350x350x6.3 | 350 | x | 350 | x | 6.3 | x | 6,000 | (mm) | 407.94 | kg |
2 | Thép hộp vuông 350x350x8 | 350 | x | 350 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 515.46 | kg |
3 | Thép hộp vuông 350x350x10 | 350 | x | 350 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 640.56 | kg |
4 | Thép hộp vuông 350x350x12 | 350 | x | 350 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 764.15 | kg |
5 | Thép hộp vuông 350x350x12.5 | 350 | x | 350 | x | 12.5 | x | 6,000 | (mm) | 794.81 | kg |
6 | Thép hộp vuông 350x350x16 | 350 | x | 350 | x | 16.0 | x | 6,000 | (mm) | 1,006.81 | kg |
Thép hộp vuông 4000x4000 | |||||||||||
1 | Thép hộp vuông 400x400x8 | 400 | x | 400 | x | 8.0 | x | 6,000 | (mm) | 590.82 | kg |
2 | Thép hộp vuông 400x400x10 | 400 | x | 400 | x | 10.0 | x | 6,000 | (mm) | 734.76 | kg |
3 | Thép hộp vuông 400x400x12 | 400 | x | 400 | x | 12.0 | x | 6,000 | (mm) | 877.19 | kg |
4 | Thép hộp vuông 400x400x12.5 | 400 | x | 400 | x | 12.5 | x | 6,000 | (mm) | 912.56 | kg |
5 | Thép hộp vuông 400x400x16 | 400 | x | 400 | x | 16.0 | x | 6,000 | (mm) | 1,157.53 | kg |
6 | Thép hộp vuông 400x400x20 | 400 | x | 400 | x | 20.0 | x | 6,000 | (mm) | 1,431.84 | kg |
0 comments:
Post a Comment