Ứng
dụng:
Xây dựng: Kết cấu hội trường, giàn khoan
trên biển, kết cấu sân bay, tàu thủy, cửa an ninh, khung tường, thanh tăng
cường lực cho kết cấu cửa sổ, cửa chính, tường phân vùng trong nhà, kết cấu cầu
dây cáp, thanh an toàn đường cao tốc, lan can, trang trí, xây dựng dận dụng.
Phụ tùng ô tô: Khung xe hơi và xe bus, xe
cẩu, container.
Máy móc nông nghiệp
Công nghiệp: máy móc, máy năng lượng mặt
trời, thiết bị mỏ, máy móc công nghiệp nặng
Giao thông: Cầu, đường, biển báo..
Vật liệu phụ kiện: Kèo, cột, xà, nhà kính..
Mác
thép:
SS400, S235JR, S275JR, S355JR, Q245, Q345,….
1
|
Thép hộp vuông 90x90x1.8
|
90
|
x
|
90
|
x
|
1.8
|
x
|
6,000
|
(mm)
|
29.91
|
kg
|
2
|
Thép hộp vuông 90x90x2.0
|
90
|
x
|
90
|
x
|
2.0
|
x
|
6,000
|
(mm)
|
33.16
|
kg
|
3
|
Thép hộp vuông 90x90x2.5
|
90
|
x
|
90
|
x
|
2.5
|
x
|
6,000
|
(mm)
|
41.21
|
kg
|
4
|
Thép hộp vuông 90x90x2.8
|
90
|
x
|
90
|
x
|
2.8
|
x
|
6,000
|
(mm)
|
46.00
|
kg
|
5
|
Thép hộp vuông 90x90x3.0
|
90
|
x
|
90
|
x
|
3.0
|
x
|
6,000
|
(mm)
|
49.17
|
kg
|
6
|
Thép hộp vuông 90x90x4.0
|
90
|
x
|
90
|
x
|
4.0
|
x
|
6,000
|
(mm)
|
64.81
|
kg
|
7
|
Thép hộp vuông 90x90x4.5
|
90
|
x
|
90
|
x
|
4.5
|
x
|
6,000
|
(mm)
|
72.49
|
kg
|
8
|
Thép hộp vuông 90x90x5.0
|
90
|
x
|
90
|
x
|
5.0
|
x
|
6,000
|
(mm)
|
80.07
|
kg
|
9
|
Thép hộp vuông 90x90x6.0
|
90
|
x
|
90
|
x
|
6.0
|
x
|
6,000
|
(mm)
|
94.95
|
kg
|
0 comments:
Post a Comment