Thép
tròn đặc SKD61
Thép
tròn đặc skd61 phi 12,14,16,18,20,22,24,25,28,30,35,36,
40,42,45,50,55,60,65,70,75,80,85,90,95,100,
110,120,130,140,150,180,200…được
sữ dụng rộng rãi
trong
ngành cơ khí chế tạo,xây dựng,…
Chuyên
nhập khẩu và cung cấp sản phẩm:
-
thép tròn đặc: S45C, S40C,S35C,S50C …
-
thép tròn đặc CT3 …
-
thép tròn đặc SCM440, 2083 …
-
thép tròn đặc SKD11, SKD61 …
*
XUẤT XỨ: Nga, Nhật, Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan…
*
ƯU ĐIỂM
-
Mức độ dẻo dai và cường độ nén cao.
-
Độ cứng sau khi nhiệt luyện đạt 63HRC
*
ứng dụng :
-
Làm khuôn dập nguội ,trục cán hình ,lưỡi cưa ,các chi tiết chịu mài mòn
-
Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng …
-
Các chi tiết máy qua rèn dập nóng …
-
Các chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton …
-
Các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao …
-
Dùng trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác…
-
Dao cắt tôn, khuôn dập nguội, khuôn dập inox .
Kích thước: từ Ø 12 đến Ø 230, chiều dài 6000mm hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng
STT | Tên sản phẩm | Độ dài | Khối lượng |
( m ) | ( kg ) | ||
1 | Thép tròn đặc SKD61 Ø12 | 6 | 5,7 |
2 | Thép tròn đặc SKD61Ø14 | 6,05 | 7,6 |
3 | Thép tròn đặc SKD61 Ø16 | 6 | 9,8 |
4 | Thép tròn đặc SKD61Ø18 | 6 | 12,2 |
5 | Thép tròn đặc SKD61Ø20 | 6 | 15,5 |
6 | Thép tròn đặc SKD61 Ø22 | 6 | 18,5 |
7 | Thép tròn đặc SKD61Ø24 | 6 | 21,7 |
8 | Thép tròn đặc SKD61Ø25 | 6 | 23,5 |
9 | Thép tròn đặc SKD61 Ø28 | 6 | 29,5 |
10 | Thép tròn đặc SKD61 Ø30 | 6 | 33,7 |
11 | Thép tròn đặc SKD61Ø35 | 6 | 46 |
12 | Thép tròn đặc SKD61Ø36 | 6 | 48,5 |
13 | Thép tròn đặc SKD61 Ø40 | 6 | 60,01 |
14 | Thép tròn đặc SKD61 Ø42 | 6 | 66 |
15 | Thép tròn đặc SKD61 Ø45 | 6 | 75,5 |
16 | Thép tròn đặc SKD61 Ø50 | 6 | 92,4 |
17 | Thép tròn đặc SKD61 Ø55 | 6 | 113 |
18 | Thép tròn đặc SKD61Ø60 | 6 | 135 |
19 | Thép tròn đặc SKD61 Ø65 | 6 | 158,9 |
20 | Thép tròn đặc SKD61 Ø70 | 6 | 183 |
21 | Thép tròn đặc SKD61 Ø75 | 6 | 211,01 |
22 | Thép tròn đặc SKD61 Ø80 | 6,25 | 237,8 |
23 | Thép tròn đặc SKD61 Ø85 | 6,03 | 273 |
24 | Thép tròn đặc SKD61 Ø90 | 5,96 | 297,6 |
25 | Thép tròn đặc SKD61 Ø95 | 6 | 334,1 |
26 | Thép tròn đặc SKD61 Ø100 | 6 | 375 |
27 | Thép tròn đặc SKD61 Ø110 | 6,04 | 450,01 |
28 | Thép tròn đặc SKD61 Ø120 | 5,92 | 525,6 |
29 | Thép tròn đặc SKD61 Ø130 | 6,03 | 637 |
30 | Thép tròn đặc SKD61 Ø140 | 6 | 725 |
31 | Thép tròn đặc SKD61 Ø150 | 6 | 832,32 |
32 | Thép tròn đặc SKD61Ø180 | 6 | 1.198,56 |
33 | Thép tròn đặc SKD61Ø200 | 6 | 1.480,8 |
0 comments:
Post a Comment