Sunday, April 17, 2016

THÉP HÌNH U 150x75x6.5

Mô tả sản phẩm
Định danh:
Tiêu chuẩn ứng dụng sản xuất: GB, EN, JIS
Kích thước: 500mm – 400mm
Mác thép: Q235, Q345, S235JR, S355JR, S275JR, SS400, ASTM A36

Grade
Nguyên tố (%)
C
Mn
S
P
Si
Q235
B
0.12-0.20
0.3-0.7
0.045
0.045
0.3


Grade
Yielding Strength Point(Mpa)
Q235B
Thickness(mm)
16
16-40
40-60
60-100
235
225
215
205
Tensile Strength(Mpa)
Elongation After Fracture(%)
Thickness(mm)
16
16-40
40-60
60-100
375-500
26
25
24
23
 

ỨNG DỤNG:
Nhà kho, sân vận động, công viên, giao thông vận tải, xây dựng, mái vòm nhà, khung nhà xưởng, hàng rào chắn, đinh tán, công nghiệp dầu khí…
Quy cách
H (mm)
B (mm)
t1(mm)
L (m)
W (kg/m)
Thép hình chữ U 50x32x4.4
50
32
4,4
6
4,48
Thép hình chữ U 60x36x4.4
60
36
4,4
6
5,90
Thép hình chữ U80x40x4.5
80
40
4,5
6
7,05
Thép hình chữ U 100x46x4.5
100
46
4,5
6
8,59
Thép hình chữ U120x52x4.8
120
52
4,8
6
10,48
Thép hình chữ U 140x58x4.9
140
58
4,9
6m/9m/12m
12,30
Thép hình chữ U 150x75x6.5
150
75
6,5
6m/9m/12m
18,60
Thép hình chữ U 160x64x5
160
64
5
6m/9m/12m
14,20
Thép hình chữ U 180x68x6
180
68
6
12
18.16
Thép hình chữ U 180x68x6.5
180
68
6.5
12
18.4
Thép hình chữ U180x75x5.1
180
75
5,1
12
17.4
Thép hình chữ U 200x73x6.0
200
73
6,0
12
21,30
Thép hình chữ U 200x73x7
200
73
7,0
12
23,70
Thép hình chữ U 200x76x5.2
200
76
5,2
12
18,40
Thép hình chữ U 200x80x7.5
200
80
7,5
12
24,60
Thép hình chữ U 240x90x5.6
240
90
5,6
12
24
Thép hình chữ U 250x90x9
250
90
9
12
34,60
Thép hình chữ U 250x78x6.8
250
78
6.8
12
25,50
Thép hình chữ U 280x85x9.9
280
85
9,9
12
34,81
Thép hình chữ U 300x90x9
300
90
9
12
38,10
Thép hình chữ U 300x88x7
300
88
7
12
34.6
Thép hình chữ U 50x90x12
300
90
12
12
48.6
Thép hình chữ U 380x100x10.5
380
100
10.5
12
54.5


0 comments:

Post a Comment

Powered by Blogger.

THÉP HỘP VUÔNG

THÉP HỘP VUÔNG